Có 2 kết quả:
心杂音 xīn zá yīn ㄒㄧㄣ ㄗㄚˊ ㄧㄣ • 心雜音 xīn zá yīn ㄒㄧㄣ ㄗㄚˊ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 心臟雜音|心脏杂音[xin1 zang4 za2 yin1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 心臟雜音|心脏杂音[xin1 zang4 za2 yin1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0